1-CHỨNG CHỈ THỢ MÁY HẠNG NHẤT
DANH MỤC MÔN HỌC (MH), MÔ ĐUN (MĐ) VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MĐ 01
|
An toàn cơ bản và bảo vệ môi trường
|
60
|
MH 02
|
Pháp luật về giao thông đường thủy nội địa
|
15
|
MĐ 03
|
Máy tàu thủy
|
60
|
MĐ 04
|
Thực hành nguội
|
15
|
MĐ 05
|
Thực hành hàn
|
15
|
MĐ 06
|
Vận hành, sửa chữa điện tàu
|
30
|
MĐ 07
|
Thực hành vận hành máy tàu
|
85
|
Tổng cộng
|
280
|
KIỂM TRA KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn kiểm tra
|
Hình thức kiểm tra
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Vận hành máy tàu thuỷ
|
Thực hành
|
2-CHỨNG CHỈ THỢ MÁY HẠNG NHÌ
DANH MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MĐ 01
|
An toàn cơ bản
|
4
|
MH 02
|
Pháp luật về giao thông đường thuỷ nội địa
|
3
|
MĐ 03
|
Vận hành máy, điện
|
12
|
MĐ 04
|
Thực hành máy, điện
|
6
|
Tổng cộng
|
25
|
KIỂM TRA KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn kiểm tra
|
Hình thức kiểm tra
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Vận hành máy, điện
|
Thực hành
|