1- GCNKNCM thuyền trưởnghạng tư
DANH MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MH 01
|
An toàn cơ bản và sơ
cứu
|
4
|
MH 02
|
Pháp luật về giao
thông đường thủy nội địa
|
9
|
MĐ 03
|
Điều động tàu và thực
hành điều động tàu
|
15
|
MH 04
|
Nghiệp vụ thuyền
trưởng
|
9
|
Tổng cộng
|
37
|
THI KẾT
THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Điều động tàu
|
Thực hành
|
2- GCNKNCM thuyền trưởng
hạng ba
DANH
MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI
GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MĐ 01
|
Cấu trúc tàu
thuyền
|
15
|
MĐ 02
|
Máy tàu thủy
|
15
|
MH 03
|
Luồng chạy tàu
thuyền
|
25
|
MH 04
|
Pháp luật về
giao thông đường thủy nội địa
|
30
|
MĐ 05
|
Điều động tàu
và thực hành điều động tàu
|
120
|
MH 06
|
Kinh tế vận tải
|
15
|
MĐ 07
|
Hàng hải và các
thiết bị hàng hải
|
30
|
MĐ 08
|
Khí tượng, thủy
văn
|
15
|
MH 09
|
Nghiệp vụ
thuyền trưởng
|
15
|
Tổng cộng
|
280
|
THI
KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng
hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Lý thuyết
chuyên môn
|
Vấn đáp
|
3
|
Điều động tàu
|
Thực hành
|
3- GCNKNCM thuyền trưởnghạng nhì
DANH
MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI
GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MH 01
|
Pháp luật về giao
thông đường thủy nội địa
|
45
|
MĐ 02
|
Thông tin vô tuyến
|
15
|
MĐ 03
|
Điều động tàu và thực
hành điều động tàu
|
85
|
MH 04
|
Kinh tế vận tải
|
30
|
MĐ 05
|
Máy tàu thủy
|
15
|
MH 06
|
Luồng chạy tàu thuyền
|
30
|
MĐ 07
|
Khí tượng thủy văn
|
30
|
MH 08
|
Nghiệp vụ thuyền
trưởng
|
30
|
Tổng cộng
|
280
|
THI KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Lý thuyết chuyên môn
|
Vấn đáp
|
3
|
Điều động tàu
|
Thực hành
|
4- GCNKNCM thuyền trưởng
hạng nhất
DANH
MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI
GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MH 01
|
Pháp luật về giao thông
đường thủy nội địa
|
15
|
MĐ 02
|
Công nghệ thông
tin, tự động hoá trong điều khiển
|
30
|
MĐ 03
|
Hàng hải và các thiết
bị hàng hải
|
60
|
MĐ 04
|
Điều động tàu và thực
hành điều động tàu
|
45
|
MH 05
|
Kinh tế vận tải
|
30
|
MH 06
|
Luồng chạy tàu thuyền
|
30
|
MĐ 07
|
Khí tượng thủy văn
|
30
|
MH 08
|
Nghiệp vụ thuyền
trưởng
|
30
|
Tổng cộng
|
270
|
THI
KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Lý thuyết chuyên môn
|
Vấn đáp
|
3
|
Điều động tàu
|
Thực hành
|