1- GCNKNCM máy trưởng
hạng ba
DANH
MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI
GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MH 01
|
Vẽ kỹ thuật
|
25
|
MĐ 02
|
Điện tàu thủy
|
45
|
MĐ 03
|
Máy tàu thủy và bảo dưỡng, sữa chữa máy tàu thủy
|
90
|
MH 04
|
Kinh tế vận tải
|
15
|
MĐ 05
|
Thực hành vận hành máy tàu thủy
|
90
|
MH 06
|
Nghiệp vụ máy trưởng
|
15
|
Tổng cộng
|
280
|
THI KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Môn thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Lý thuyết chuyên môn
|
Vấn đáp
|
3
|
Vận hành, sửa chữa
máy, điện
|
Thực hành
|
2- GCNKNCM máy trưởng
hạng nhì
DANH
MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI
GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MĐ 01
|
Điện tàu thủy
|
60
|
MĐ 02
|
Máy tàu thủy và hệ
thống phục vụ
|
75
|
MH 03
|
Kinh tế vận tải
|
15
|
MĐ 04
|
Thực hành vận hành máy
tàu thuỷ
|
45
|
MH 05
|
Nghiệp vụ máy trưởng
|
30
|
Tổng cộng
|
225
|
THI KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Nội dung thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Lý thuyết chuyên môn
|
Vấn đáp
|
3
|
Vận hành, sửa chữa
máy, điện
|
Thực hành
|
3- GCNKNCM máy trưởng
hạng nhất
DANH
MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN VÀ THỜI
GIAN ĐÀO TẠO
Mã
MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
MĐ 01
|
Điện tàu thủy
|
15
|
MĐ 02
|
Máy tàu thủy
|
90
|
MĐ 03
|
Công nghệ thông
tin, tự động hoá trong điều khiển
|
30
|
MH 04
|
Kinh tế vận tải
|
45
|
MH 05
|
Nghiệp vụ máy trưởng
|
45
|
Tổng cộng
|
225
|
THI KẾT THÚC KHOÁ HỌC
STT
|
Nội dung thi
|
Hình thức thi
|
1
|
Lý thuyết tổng hợp
|
Trắc nghiệm
|
2
|
Lý thuyết chuyên môn
|
Vấn đáp
|
3
|
Vận hành, sửa chữa
máy, điện
|
Thực hành
|